Lượng giác
1. Tính giá trị biểu thức: A = cos10.cos20.cos30. ... . cos70.cos802.Biến đổi các biểu thức thành dạng tích, thương các giá trị lượng giác. A= 2sin4x +
√2 B = 3 - 4cos^2 x C= 1-3tan^2 x D = sin2x + sin4x + sin 6
x E= 3 + 4cos4x + cos8x F = sin5x + sin6x + sin7x + sin8x G= 1 + sin2x - cos2x - tan2x ; H =
sin2(x+90)−3cos2(x−90) I = cos5x + cos8x + cos9x + cos12x K = cosx + sinx + 1
Công thức lượng giác
Lượng giác
1. Tính giá trị biểu thức: A = cos10.cos20.cos30. ... . cos70.cos802.Biến đổi các biểu thức thành dạng tích, thương các giá trị lượng giác. A= 2sin4x +
√2 B = 3 - 4cos^2 x C= 1-3tan^2 x D = sin2x + sin4x + sin 6
0 E= 3 + 4cos4x + cos8x F = sin5x + sin6x + sin7x + sin8x G= 1 + sin2x - cos2x - tan2x ; H =
sin2(x+90)−3cos2(x−90) I = cos5x + cos8x + cos9x + cos12x K = cosx + sinx + 1
Công thức lượng giác
Lượng giác
1. Tính giá trị biểu thức: A = cos10.cos20.cos30. ... . cos70.cos802.Biến đổi các biểu thức thành dạng tích, thương các giá trị lượng giác. A= 2sin4x +
√2 B = 3 - 4cos^2 x C= 1-3tan^2 x D = sin2x + sin4x + sin 6
x E= 3 + 4cos4x + cos8x F = sin5x + sin6x + sin7x + sin8x G= 1 + sin2x - cos2x - tan2x ; H =
sin2(x+90)−3cos2(x−90) I = cos5x + cos8x + cos9x + cos12x K = cosx + sinx + 1
Công thức lượng giác