Đại 10 Hệ pt đối xứng loại 2
a.
$\begin{cases}2x=y^2 - 4y + 5 \\ 2y=x^2 - 4x + 5 \end{cases}
$b.
$\begin{cases}\frac{1}{\sqrt{x}}+\sqrt{2-\frac{1}{y}}=2 \\ \frac{1}{\sqrt{y}}+\sqrt{2-\frac{1}{x}}=2 \end{cases}
$c.
$\begin{cases}x+\sqrt{1-y^2}=1 \\ y+\sqrt{1-x^2}=1 \end{cases}
$d.
$\begin{cases}\sqrt{3+x^2}+2\sqrt{x}=3+\sqrt{y} \\ \sqrt{3+y^2}+2\sqrt{y}=3+\sqrt{x} \end{cases}
$
Hệ phương trình
Hệ phương trình đối xứng
Đại 10 Hệ pt đối xứng loại 2
a. \begin{cases}2x=y^2 - 4y + 5 \\ 2y=x^2 - 4x + 5 \end{cases}b. \begin{cases}\frac{1}{\sqrt{x}}+\sqrt{2-\frac{1}{y}}=2 \\ \frac{1}{\sqrt{y}}+\sqrt{2-\frac{1}{x}}=2 \end{cases}c. \begin{cases}x+\sqrt{1-y^2}=1 \\ y+\sqrt{1-x^2}=1 \end{cases}d. \begin{cases}\sqrt{3+x^2}+2\sqrt{x}=3+\sqrt{y} \\ \sqrt{3+y^2}+2\sqrt{y}=3+\sqrt{x} \end{cases}
Hệ phương trình
Hệ phương trình đối xứng
Đại 10 Hệ pt đối xứng loại 2
a.
$\begin{cases}2x=y^2 - 4y + 5 \\ 2y=x^2 - 4x + 5 \end{cases}
$b.
$\begin{cases}\frac{1}{\sqrt{x}}+\sqrt{2-\frac{1}{y}}=2 \\ \frac{1}{\sqrt{y}}+\sqrt{2-\frac{1}{x}}=2 \end{cases}
$c.
$\begin{cases}x+\sqrt{1-y^2}=1 \\ y+\sqrt{1-x^2}=1 \end{cases}
$d.
$\begin{cases}\sqrt{3+x^2}+2\sqrt{x}=3+\sqrt{y} \\ \sqrt{3+y^2}+2\sqrt{y}=3+\sqrt{x} \end{cases}
$
Hệ phương trình
Hệ phương trình đối xứng