hàm f(x) liên tục tại x = 2 lim ( x - > 2+) f(x) = lim ( x -> 2-) f(x) = lim ( x -> 2) f(x)f(2) = 2a + a^2 - 4lim f(x) ( x -> 2-) = lim( x -> 2-) 2a + a^2 - 4lim f(x) ( x -> 2+) = -1 = f(2) => a^2 + 2a + 1 = 4 => a + 1 = 63hoặc a + 1 = -3 => a = -4 ; hoặc a = 2
hàm f(x) liên tục tại x = 2 lim ( x - > 2+) f(x) = lim ( x -> 2-) f(x) = lim ( x -> 2) f(x)f(2) = 2a + a^2 - 4lim f(x) ( x -> ~-) = lim( x -> 2-) 2a + a^2 - 4lim f(x) ( x -> ~+) = 1 = f(2) => a^2 + 2a + 1 = 6 => a + 1 = 6 hoặc a + 1 = -6 => a = 5 ; hoặc a = -7
hàm f(x) liên tục tại x = 2 lim ( x - > 2+) f(x) = lim ( x -> 2-) f(x) = lim ( x -> 2) f(x)f(2) = 2a + a^2 - 4lim f(x) ( x ->
2-) = lim( x -> 2-) 2a + a^2 - 4lim f(x) ( x ->
2+) =
-1 = f(2) => a^2 + 2a + 1 =
4 => a + 1 = 6
3hoặc a + 1 = -
3 => a =
-4 ; hoặc a =
2