|
sửa đổi
|
Hộ em nhá
|
|
|
Hộ em nhá Cho tam giác MNP vuông tại M. Chứng minh kết quả sau bằng 2 cách; tg(MNP/2)=MP(MN+NP)
Hộ em nhá Cho tam giác $MNP $ vuông tại $M $. Chứng minh kết quả sau bằng $2 $ cách; $tg (MNP/2)=MP(MN+NP) $
|
|
|
sửa đổi
|
<3 <3 <3
|
|
|
<3 <3 <3 Trong MP tọa độ Oxy, cho đường thẳng d1: x+2y-1=0 và d2: x+2y-3=0 và 2 điểm A(-2;-3), B(1;3). Tìm hai điểm M thuộc d1, N thuộc d2,. biết rằng MN vuông góc vs d1 và độ dài đường gấp khúc AMBN ngắn nhất
<3 <3 <3 Trong MP tọa độ $Oxy $, cho đường thẳng $d _1: x+2y-1=0 $ và $d _2: x+2y-3=0 $ và $2 $ điểm $A(-2;-3), B(1;3) $. Tìm hai điểm $M $ thuộc $d _1, N $ thuộc $d _2 $,. biết rằng $MN $ vuông góc vs $d _1 $ và độ dài đường gấp khúc $AMBN $ ngắn nhất
|
|
|
sửa đổi
|
he phuong trinh
|
|
|
he phuong trinh căn bặc 3 của x-y = căn bậc 2 của x-y va x+y = căn bậc 2 của x+y +2
he phuong trinh $a) \sqrt[3 ]{x-y } = \sqrt{x-y } $$b) x+y= \sqrt{x+y+2 } $
|
|
|
sửa đổi
|
nhieu qua giup voi nha mn
|
|
|
nhieu qua giup voi nha mn Giải phương trình: (x-1)^4 +(x+3)^4 =82 (x^2 +x+2).(x^2 +2x +2)=2x^2 (x-2).(x-1).(x-8).(x-4) =4x^2
nhieu qua giup voi nha mn Giải phương trình: $(x-1)^4 +(x+3)^4 =82 $ $(x^2 +x+2).(x^2 +2x +2)=2x^2 $ $(x-2).(x-1).(x-8).(x-4) =4x^2 $
|
|
|
sửa đổi
|
tam thức bậc hai
|
|
|
tam thức bậc hai tìm m để-x^{2}+2(m-1)x+m+3\geqslant0 \forallx\in(0;3)
tam thức bậc hai tìm $m $ để $-x^{2}+2(m-1)x+m+3\geqslant0 \forall x\in(0;3) $
|
|
|
sửa đổi
|
hỏi
|
|
|
hỏi tìm m - $x^{2} $+ $2 $( $m $- $1 $) $x $+ $m $+ $3 $$\geqslant $$0 $ $\forall $$x $$\in $( $0 $; $3 $)
hỏi tìm $m $$-x^{2}+2(m-1)x+m+3\geqslant0\forall x\in(0;3) $
|
|
|
sửa đổi
|
mn giup voi nha
|
|
|
mn giup voi nha Giải phương trình: (x+1).(x+2).(x+4).(x+5)=10 2.x^4 -21.x^3 +34.x^2 +105.x +50= 0
mn giup voi nha Giải phương trình: $(x+1).(x+2).(x+4).(x+5)=10 $ $2.x^4 -21.x^3 +34.x^2 +105.x +50= 0 $
|
|
|
sửa đổi
|
Giải các pt:
|
|
|
Giải các pt: 1/x +1/x+1 +1/x+2 +1/x+3 +1/x+4 =0 x^3 +3.x^2 +3.x +3 =0 3.x^3 +3.x^2 +3.x +1 =0
Giải các pt: $ 1/x +1/x+1 +1/x+2 +1/x+3 +1/x+4 =0 $$ x^3 +3.x^2 +3.x +3 =0 $$ 3.x^3 +3.x^2 +3.x +1 =0 $
|
|
|
sửa đổi
|
Cấp số cộng
|
|
|
Cấp số cộng Tìm số hạng đầu và công sai d của cấp số cộng biết:a)\begin{cases}u_{1}+2u_{5}=0 \\ u_{1}+u_{2}+...+u_{14}=14 \end{cases}b)\begin{cases}u_{1}+u_{2}+u_{3}=27 \\ u_{1}^{2}+u_{2}^{2}+u_{3}^{2}=275 \end{cases}
Cấp số cộng Tìm số hạng đầu và công sai $d $ của cấp số cộng biết: $a)\begin{cases}u_{1}+2u_{5}=0 \\ u_{1}+u_{2}+...+u_{14}=14 \end{cases} $$b)\begin{cases}u_{1}+u_{2}+u_{3}=27 \\ u_{1}^{2}+u_{2}^{2}+u_{3}^{2}=275 \end{cases} $
|
|
|
sửa đổi
|
Tìm số
|
|
|
Tìm số 1. Tìm 5 số nguyên tố lập thành cấp số cộng có công sai bằng 6.2. Tìm 4 số nguyên khác nhau lập thành cấp số cộng biết số hạng đầu bằng tổng các bình phương của các số hạng còn lại.
Tìm số $1 $. Tìm $5 $ số nguyên tố lập thành cấp số cộng có công sai bằng $6 $. $2 $. Tìm $4 $ số nguyên khác nhau lập thành cấp số cộng biết số hạng đầu bằng tổng các bình phương của các số hạng còn lại.
|
|
|
sửa đổi
|
Tính tổng giúp mình với
|
|
|
Tính tổng giúp mình với A= $\frac{1}{1} $+ $\frac{1}{2} $+ $\frac{1}{3} $+......+ $\frac{1}{n} $ (n $\in $N*)
Tính tổng giúp mình với $A=\frac{1}{1}+\frac{1}{2}+\frac{1}{3}+......+\frac{1}{n} (n\in N*) $
|
|
|
sửa đổi
|
m.n giai giup dum e cau nay nha(giai chi tiet dum e luon nha)
|
|
|
m.n giai giup dum e cau nay nha(giai chi tiet dum e luon nha) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d :2x-3y+3=0 và 2 điểm A(1;0), B(2;1). Tìm điểm M trên d sao cho MA+MB nhỏ nhất.
m.n giai giup dum e cau nay nha(giai chi tiet dum e luon nha) Trong mặt phẳng tọa độ $Oxy $, cho đường thẳng $d :2x-3y+3=0 $ và $2 $ điểm $A(1;0), B(2;1) $. Tìm điểm $M $ trên d sao cho $MA+MB $ nhỏ nhất.
|
|
|
sửa đổi
|
giup mjh voj thu 5 thj roy
|
|
|
giup mjh voj thu 5 thj roy 1) Có bao nhiêu số chẵn có ba chữ số mà biểu diễn
thập phân không có các chữ số 7,8,9. 2) Số nghiệm $ \in$ $(0;\pi ) $của phương trình :$ 2sinx+cotx=2sin2x+1$
giup mjh voj thu 5 thj roy $1) $ Có bao nhiêu số chẵn có ba chữ số mà biểu diễn thập phân không có các chữ số $7,8,9. $$2) $ Số nghiệm $ \in$ $(0;\pi ) $của phương trình :$ 2 \sin x+ \cot x=2 \sin2x+1$
|
|
|
sửa đổi
|
hệ đẳng cấp
|
|
|
hệ đẳng cấp x2y+xy2 =30;x3 + y3 =25
hệ đẳng cấp $x ^2y+xy ^2 =30;x ^3 + y ^3 =25 $
|
|
|
sửa đổi
|
Help
|
|
|
Help $\int\limits_{0}^{2\pi}\sqrt{1+\sin2x}dx$
Help $\int\limits_{0}^{2\pi}\sqrt{1+\sin2x}dx$
|
|