Hình giải tích trong...
× 270
|
Tọa độ của điểm
× 192
|
Phương trình mặt cầu
× 114
|
Phép đối xứng trục
× 81
|
Đường thẳng trong không gian
× 70
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 67
|
Phương pháp toạ độ...
× 62
|
Mặt phẳng
× 56
|
Điểm cố định
× 56
|
Góc giữa hai mặt phẳng
× 54
|
Khoảng cách giữa 2...
× 52
|
Khoảng cách trong không gian
× 47
|
Mặt cầu
× 45
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 43
|
Thể tích khối đa diện
× 38
|
Đường thẳng vuông góc...
× 36
|
Phương trình đường...
× 36
|
Thể tích khối chóp
× 34
|
Hai mặt phẳng vuông...
× 33
|
Vị trí tương đối giữa...
× 32
|
Vị trí tương đối giữa...
× 32
|
Phương trình mặt...
× 31
|
Đường thẳng song song...
× 31
|
Đường vuông góc chung
× 30
|
Hai đường thẳng chéo nhau
× 30
|
Góc giữa đường thẳng...
× 20
|
Khoảng cách giữa 2...
× 18
|
Tọa độ trong không gian
× 18
|
Vị trí tương đối giữa...
× 17
|
Hình chiếu của điểm...
× 15
|
Hai đường thẳng song...
× 12
|
Khoảng cách giữa...
× 12
|
Phương trình chính...
× 9
|
Hình chiếu của điểm...
× 9
|
Phương trình mặt...
× 7
|
Hình chóp tứ giác đều
× 5
|
Hai đường thẳng đồng phẳng
× 4
|